1.Tất cả lớp tập trung tại trường ĐH TDTT Tp.HCM vào lúc 11h30, thứ 5 ngày 4 tháng 1 năm 2018.
-Điểm danh
-Rà soát lại các thông tin cá nhân (danh sách dưới)
-Nhận đồng phục, tài liệu, kế hoach học tập
LH: 0902002728 – bongdaduongminh.vn
STT | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | ĐỊA CHỈ | NGÀY SINH | CAO | NẶNG | SIZE |
1 | Nguyễn Quốc | Anh | K37GDTC | Tây Ninh | 10/9/1995 | 1m70 | 69kg | L |
2 | Nguyễn Tuấn | Anh | K37GDTC | Bến Tre | 3/1/1996 | 1m73 | 72kg | L |
3 | Đoàn Ngọc | Biết | K37GDTC | Bình Thuận | 18/12/1996 | 1m72 | 80kg | XL |
4 | Lê Văn | Chí | K37GDTC | Quảng Ngãi | 19/7/1996 | 1m73 | 62kg | L |
5 | Rmah | Chiến | K37GDTC | Gia Lai | 6/6/1996 | 1m69 | 67 kg | L |
6 | Phan Huỳnh | Đại | K37GDTC | Khánh Hòa | 7/10/1995 | 1m69 | 63kg | L |
7 | Trần Vũ | Đình | K37GDTC | Gia Lai | 10/1/1996 | 1m70 | 63kg | L |
8 | Phạm Văn | Đức | K37GDTC | Bình Định | 10/9/1996 | 1m64 | 64kg | L |
9 | Nguyễn Công | Hải | K37GDTC | Bình Định | 15/12/1996 | 1m73 | 68kg | L |
10 | Nguyễn Văn | Huy | K37GDTC | Quảng Nam | 8/6/1996 | 1m70 | 69kg | L |
11 | Đỗ Giang Anh | Huy | K37GDTC | Tây Ninh | 6/9/1995 | 1m65 | 65kg | L |
12 | Sơn Sà | Huỳnh | K37GDTC | Sóc Trăng | 12/6/1994 | 1m69 | 61kg | L |
13 | Võ | Khải | K37GDTC | Quảng Ngãi | 16/09/1996 | 1m73 | 73kg | XL |
14 | Trang Anh | Khoa | K37GDTC | Bạc Liêu | 21/2/1995 | 1m70 | 53kg | L |
15 | Nguyễn Sỹ | Mạnh | K37GDTC | Nghệ An | 16/09/1996 | 1m68 | 60kg | L |
16 | Nguyễn Tấn | Phát | K37GDTC | Tây Ninh | 9/06/196 | 1m70 | 54kg | L |
17 | Nguyễn Chế | Linh | K37GDTC | Sóc Trăng | 7/3/1994 | 1m75 | 72kg | L |
18 | Lương Hòai | Nhật | K37GDTC | Bình Định | 26/6/1996 | 1m70 | 78kg | XL |
19 | Thân Minh | Quang | K37GDTC | Phú Yên | 25/3/1996 | 1m68 | 58kg | L |
20 | Lâm Trí | Tâm | K37GDTC | Bến Tre | 15/5/1996 | 1m69 | 65kg | L |
21 | Nguyễn Tấn | Thành | K37GDTC | Phú Yên | 10/10/1993 | 1m57 | 58kg | M |
22 | Ksor | Thir | K37GDTC | Gia Lai | 20/12/1994 | 1m75 | 71kg | L |
23 | Đặng Đức | Toàn | K37GDTC | Lâm Đồng | 15/9/1995 | 1m70 | 71kg | L |
24 | Lâm Minh | Trọng | K37GDTC | Tiền Giang | 6/10/1996 | 1m69 | 55kg | L |
25 | Phan Minh | Quân | K37GDTC | TPHCM | 6/12/1993 | 1m70 | 65kg | L |
26 | Nguyễn Ngọc | Quốc | K37GDTC | Phú Yên | 14/7/1996 | 1m65 | 55kg | L |
27 | Nguyễn Minh | Tiến | K37GDTC | Bình Dương | 5/12/1996 | 1m77 | 85kg | XXL |
28 | Trần Trọng | Tín | K37GDTC | Quảng Ngãi | 10/3/1995 | 1m68 | 57kg | L |
29 | Kha Thanh | Tiến | K37GDTC | Bạc Liêu | 8/26/1995 | 1m68 | 63kg | L |
30 | Hồ Trần | Khải | K38GDTC | Bình Định | 17/2/1997 | 1m72 | 57kg | XL |
31 | Trần Lê Hữu | Đạt | K38GDTC | Bình Dương | 16/04/1995 | 1m70 | 57kg | XL |
32 | Mai Duy | Thân | BM BĐ | Thái Bình | 7/22/1993 | 1m68 | 58kg | L |
33 | Trần Anh | Tú | K37HLTT | Hà Tỉnh | 23/1/1996 | 1m70 | 72Kg | L |
34 | Cao Trung | Sơn | K37HLTT | Quãng Ngãi | 27/05/1995 | 1m70 | 65kg | XL |
35 | Hoàng | Vương | K37HLTT | Thừa Thiên Huế | 24/02/1996 | 1m69 | 59Kg | L |
36 | Nguyễn Sĩ | Phương | K37HLTT | Gia Lai | 13/3/1995 | 1m70 | 59kg | XL |
37 | Phan Văn | Thành | K37HLTT | Sóc Trăng | 5/4/1996 | 1m70 | 68kg | XL |
38 | Lưu Hồng | Tiến | K37HLTT | Hà Nội | 2/10/1990 | 1m68 | 54kg | XL |
39 | Nguyễn Hữu | Thiện | K37HLTT | ĐắkLắk | 28/10/1995 | 1m72 | 58Kg | L |
40 | Nguyễn Văn | Thịnh | K37HLTT | Phú Yên | 13/04/1996 | 1m78 | 65Kg | XL |
41 | Nguyễn Trường | Duy | K38HLTT | Tiền Giang | 29/11/1997 | 1m73 | 70Kg | XL |
42 | Nguyễn Trung | Hiếu | K38HLTT | Lâm Đồng | 25/04/1996 | 1m80 | 85Kg | XL |
43 | Tô Minh | Hiếu | K38HLTT | Lâm Đồng | 26/08/1997 | 1m73 | 60Kg | L |
44 | Đặng Đạt | Minh | K38HLTT | TPHCM | 8/2/1997 | 1m70 | 64kg | L |
45 | Nguyễn Chánh | Huy | K38HLTT | Vĩnh Long | 1/1/1996 | 1m68 | 55kg | L |
46 | Bông Đức | Huy | K38HLTT | Vĩnh Long | 15/10/1997 | 1m70 | 70kg | L |
47 | Ngô Đặng | Phát | K38HLTT | Tiền Giang | 27/08/1996 | 1m74 | 77kg | L |
48 | Nguyễn Nhựt | Quang | K38HLTT | Vĩnh Long | 3/10/1997 | 1m74 | 58kg | L |
49 | Lư Văn | Sinh | K38HLTT | Bình Phước | 15/06/1996 | 1m68 | 53Kg | L |
50 | Nguyễn Thanh | Tâm | K38HLTT | Ninh Thuận | 2/4/1996 | 1m68 | 60Kg | L |
51 | Thái Trần Thanh | Thiện | K38HLTT | Bến Tre | 22/05/1997 | 1m76 | 60Kg | L |
52 | Nguễn Anh | Thư | K38HLTT | TPHCM | 10/11/1997 | 1m75 | 72kg | XL |
53 | Trần Hữu | Tuyến | K38HLTT | Bình Phước | 29/08/1996 | 1m67 | 57Kg | L |
54 | Lê Nguyễn Đức | Trường | K38HLTT | Long An | 14/01/1997 | 1m68 | 69Kg | L |
55 | Ngô Hoàng | Phương | K38HLTT | Bến Tre | 10/2/1997 | 1m69 | 60kg | L |
56 | Đào Quang | Tình | K39HLTT | Hà Tây | 14/04/1989 | 1m73 | 62Kg | XL |
57 | Đinh Phú | Hiếu | K39HLTT | Bình Thuận | 20/01/1998 | 1m75 | 67Kg | XL |
58 | Nguyễn Phạm Minh | Thiện | K39HLTT | Tiền Giang | 4/4/1998 | 1m65 | 57Kg | L |
59 | Nguyễn Mạnh Tiến | Thịnh | K39HLTT | Bình Thuận | 22/04/1998 | 1m65 | 66Kg | L |
60 | Nguyễn Ngọc | Thuyện | K39HLTT | Long An | 12/3/1998 | 1m75 | 68Kg | XL |
61 | Lê Duy | Ân | K39HLTT | Đắk Lắk | 22/08/1998 | 1m72 | 65Kg | L |
62 | Nguyễn Quốc | Nam | K39HLTT | Tây Ninh | 10/12/1998 | 1m69 | 57Kg | L |
63 | Phạm Đình | Huy | K39HLTT | Kon Tum | 28/08/1996 | 1m68 | 58Kg | L |
64 | Trương Minh | Tài | K39HLTT | Bình Định | 16/10/1998 | 1m70 | 60Kg | L |
65 | Nguyễn Lê | Huy | K39HLTT | TPHCM | 30/09/1998 | 1m68 | 58Kg | XL |
66 | Lưu Chí | Thành | K39HLTT | TPHCM | 22/5/1998 | 1m76 | 67Kg | XL |
67 | Võ Hùng | Dương | K39HLTT | Bình Dương | 28/04/1997 | 1m70 | 68Kg | XL |
68 | Cao Ngọc | Khanh | K39HLTT | Tiền Giang | 21/04/1995 | 1m73 | 67Kg | XL |
69 | Nguyễn Khắc | Tuyên | K39HLTT | Nghệ An | 2/10/1997 | 1m77 | 64kg | XL |
70 | Đinh Xuân | Lập | K39HLTT | Bình Định | 23/01/1998 | 1m75 | 75Kg | l |
71 | Phạm Thành | Nhã | K39HLTT | Trà Vinh | 10/11/1998 | 1m68 | 55Kg | L |
72 | Y Yôn | Êung | K39HLTT | Đắk Lắk | 5/1/1997 | 1m75 | 70Kg | XL |
73 | Trần Việt | Đức | K39HLTT | Thái Nguyên | 1/12/1998 | 1m65 | 57Kg | L |
74 | Nguyễn Phước | Lợi | K39HT | Sóc Trăng | 5//1/1998 | 1m65 | 57kg | XL |
75 | Lê Tấn | Phát | K39HT | Bến Tre | 26/05/1996 | 1m70 | 65Kg | L |
76 | Trần Hoàng | Hiệp | K39HL | Sóc Trăng | 27/07/1998 | 1m73 | 75Kg | XL |
77 | Lê Trung | Tây | K39HL | Bình Dương | 17/07/1990 | 1m70 | 62Kg | L |
78 | Trần Phúc | Huy | K39GDTC | Sóc Trăng | 14/04/1998 | 1m65 | 58Kg | XL |
79 | Nguyễn Thanh | Dân | K39GDTC | Tiền Giang | 17/05/1997 | 1m67 | 55Kg | L |
80 | Nguyễn Thị Như | Ý | K39GDTC | Tiền Giang | 9/8/1998 | 1m60 | 60Kg | XXL |
81 | Lương Văn | Hiếu | K39GDTC | Quãng Ngãi | 14/04/1998 | 1m69 | 65Kg | XL |
82 | Nguyễn Tấn Vũ | Duy | K39GDTC | Tiền Giang | 3/2/1998 | 1m75 | 55Kg | M |
83 | Ngô Quốc | Thịnh | K39GDTC | Bình Dương | 20/05/1997 | 1m74 | 61Kg | L |
84 | Trương Tấn | Sang | K39GDTC | Bình Phước | 18/07/1998 | 1m65 | 62Kg | XL |
85 | Huỳnh Đức | Nghiêm | K40HLTT | Bến Tre | 23/10/1999 | 1m75 | 68Kg | L |
86 | Trần Đỗ Thanh | Bình | K40HLTT | Bình Định | 24/01/1999 | 1m75 | 70Kg | XL |
87 | Nguyễn Thịnh | Giang | K40HLTT | Bình Định | 1/5/1999 | 1m78 | 75Kg | L |
88 | Nguyễn Minh | Nhật | K40HLTT | Đồng Nai | 13/04/1999 | 1m75 | 75Kg | L |
89 | Hứa Hoàng | Khang | K40HLTT | Cà Mau | 22/02/1998 | 1m70 | 80Kg | XL |
90 | Lê Phi | Hoàng | K40HLTT | Quãng Ngãi | 12/2/1999 | 1m75 | 70Kg | L |
91 | Huỳnh Tiến | Triển | K40HLTT | Long An | 2/11/1999 | 1m74 | 69Kg | L |
92 | Lê Khổng Thanh | Tân | K40HLTT | Ninh Thuận | 1/1/1999 | 1m72 | 63Kg | L |
93 | Sơn Siêu | Phal | K40HLTT | Sóc Trăng | 1/1/1998 | 1m74 | 75Kg | L |
94 | Trần Đức | Huy | K40HLTT | Tiền Giang | 14/04/1998 | 1m73 | 65Kg | L |
95 | Đặng Đức | Vinh | K40HLTT | Bình Định | 4/3/1996 | 1m72 | 60Kg | L |
96 | Nguyễn Quốc | Phi | K40HLTT | Tây Ninh | 9/6/1999 | 1m80 | 95Kg | XXL |
97 | Hoàng Công | Đức | K38GDTC | Thừa Thiên Huế | 7/10/1981 | 1m70 | 70kg | XL |
98 | Lê Đức | Huy | K38GDTC | Quãng Ngãi | 13/11/1997 | 1m70 | 69kg | XL |
99 | Võ Hoàng | Nam | K36HLTT | Đồng Tháp | 10/8/1995 | 1m70 | 75Kg | XL |
100 | Đặng Trần Anh | Duy | K | Lâm Đồng | 1996 |